Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 Global success - Unit 7: Traffic (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 Global success - Unit 7: Traffic (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_tap_tieng_anh_lop_7_global_success_unit_7_traffic_co_dap.doc
Nội dung tài liệu: Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 Global success - Unit 7: Traffic (Có đáp án)
- 1. Match the words and phrases in column A with their definitions or explanations in column B. 2. What does each sign mean? Choose the correct answer. 3. Match the two halves in A and B to make sentences. 4. Choose the correct option for each gap in each of the sentences. 5. Make questions for the underlined parts in the following sentences. 6. Complete each sentence with ‘should/ shouldn’t’ and a verb from the box. 7. Fill in each blank with a word to complete each of the sentences. Bài 1 1. Match the words and phrases in column A with their definitions or explanations in column B. (Nối các từ và cụm từ trong cột A với định nghĩa hoặc giải thích của chúng trong cột B.) A B 1. road user a. a movement of giving information 2. footpath b. system of rules that all road users must obey 3. passenger c. anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist 4. signal d. a path for people to walk along 5. traffic laws e. a person walking in the street or on the pavement and not travelling in a 6. pedestrian vehicle f. a person travelling in a vehicle but not driving it Lời giải chi tiết: 1 - c road user = anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist (người đi đường = bất kỳ ai sử dụng đường, chẳng hạn như người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người lái xe ô tô) 2 - d. footpath = a path for people to walk along (lối đi bộ = con đường để mọi người đi bộ) 3 - f passenger = a person travelling in a vehicle but not driving it (hành khách = một người đi trên một chiếc xe nhưng không lái nó) 4 - a signal = a movement of giving information (tín hiệu = một cách cung cấp thông tin) 5 - b traffic laws = system of rules that all road users must obey (luật giao thông = hệ thống các quy tắc mà tất cả những người tham gia giao thông phải tuân theo) 6 - e pedestrian = a person walking in the street or on the pavement and not travelling in a vehicle (người đi bộ = người đi bộ trên đường phố hoặc trên vỉa hè và không đi trên xe) Bài 2 2. What does each sign mean? Choose the correct answer. (Mỗi dấu hiệu có ý nghĩa gì? Chọn câu trả lời đúng.)
- Phương pháp giải: Lời giải chi tiết: 1. C 2. B 3. A 4. B 5. C Bài 3 3. Match the two halves in A and B to make sentences. (Ghép hai nửa ở A và B để tạo thành câu.) A B 1. When you cross a road, a. you should get her some medicine. 2. If you get lost in a city, b. you should help her. 3. When you see an old woman crossing the road, c. they should avoid that area. 4. If your mum has a headache, d. at the zebra crossing. 5. You should cross the street e. you should ask a policeman. 6. There‘s an accident over there; f. you should stop and look both ways. Phương pháp giải: A B 1. Khi bạn băng qua một con đường, a. bạn nên lấy cho cô ấy một số thuốc. 2. Nếu bạn bị lạc trong một thành phố, b. bạn nên giúp cô ấy. 3. Khi bạn nhìn thấy một bà già băng qua c. họ nên tránh khu vực đó. đường, d. tại cuộc vượt ngựa vằn. 4. Nếu mẹ của bạn bị đau đầu, e. bạn nên hỏi một cảnh sát. 5. Bạn nên vượt qua sfreet f. bạn nên dừng lại và nhìn theo cả hai
- 6. Có một tai nạn ở đó; cách. Lời giải chi tiết: 1 - f When you cross a road, you should stop and look both ways. (Khi băng qua đường, bạn nên dừng lại và quan sát cả hai phía.) 2 - e If you get lost in a city, you should ask a policeman. (Nếu bạn bị lạc trong một thành phố, bạn nên hỏi một cảnh sát.) 3 - b When you see an old woman crossing the road, you should help her. (Khi nhìn thấy một bà cụ qua đường, bạn nên giúp bà ấy.) 4 - a If your mum has a headache, you should get her some medicine. (Nếu mẹ bạn bị đau đầu, bạn nên cho bà ấy một ít thuốc.) 5 - d You should cross the street at the zebra crossing. (Bạn nên băng qua đường ở vạch sang đường cho người đi bộ.) 6 - c There‘s an accident over there; they should avoid that area. (Có một tai nạn ở đó; họ nên tránh khu vực đó.) Bài 4 4. Choose the correct option for each gap in each of the sentences. (Chọn phương án đúng cho mỗi khoảng trống trong mỗi câu.) 1. - “How did she get here?” - “________” A. She came by train. B. She came here last night. C. The train was crowded. D. Is it far from here7 2. My mum________ the bus to work every morning, but my dad drives. A. catches B. goes C. does D. runs 3. Traffic accidents can be prevented if people________ the rules. A. remember B. obey C. go after D. take care of 4. You should look right and left when you go________ the road. A. along B. up C. down D. across 5. Hurry up, or we’ll________the last bus. A. lose B. avoid C. miss D. drop 6. She’s always tired. She ________go to bed late every night. A. wouldn’t B. shouldn’t C. mightn’t D. couldn’t 7. The public________in this city is quite good, and it’s not expensive. A. journey
- B. travel C. vehicle D. transport 8. ________is not very far from here to the harbour. A. There B. This C. It D. That Lời giải chi tiết: 1. A 2. A 3. B 4. D 5. C 6. B 7. D 8. C 1. A - “How did she get here?” (Làm thế nào mà cô ấy đến được đây?) - “She came by train.” (Cô ấy đến bằng tàu hỏa.) Giải thích: A. She came by train: Cô ấy đến bằng tàu hỏa. B. She came here last night: Cô ấy đã đến đây vào đêm qua. C. The train was crowded: Đoàn tàu đông đúc. D. Is it far from here?: Nó có xa đây không? 2. A My mum catches the bus to work every morning, but my dad drives. (Mẹ tôi bắt xe buýt đi làm mỗi sáng, nhưng bố tôi lái xe.) Giải thích: catches: bắt goes: đi does: làm runs: chạy => catch the bus: bắt xe buýt 3. B Traffic accidents can be prevented if people obey the rules. (Tai nạn giao thông có thể được ngăn chặn nếu mọi người tuân thủ các quy tắc.) Giải thích: remember: nhớ obey: tuân theo go after: đi theo sau take care of: chăm lo 4. D You should look right and left when you go across the road. (Bạn nên nhìn phải và trái khi bạn đi qua đường.) Giải thích: go along : đi cùng go up: đi lên go down: đi xuống go across: đi ngang qua 5. C Hurry up, or we’ll miss the last bus. (Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.) Giải thích: lose: mất avoid: tránh xa miss: bỏ lỡ drop: làm rơi 6. B She’s always tired. She shouldn’t go to bed late every night. (Cô ấy luôn mệt mỏi. Cô ấy không nên đi ngủ muộn mỗi đêm.) Giải thích:
- wouldn’t: sẽ không shouldn’t: không nên mightn’t: không thể couldn’t: không thể 7. D The public transport in this city is quite good, and it’s not expensive. (Phương tiện giao thông công cộng ở thành phố này khá tốt và nó không đắt.) Giải thích: journey: hành trình travel: đi du lịch vehicle: phương tiện giao thông transport: vận chuyển 8. C It is not very far from here to the harbour. (Từ đây đến bến cảng không xa lắm.) Giải thích: There : Ở đó This : Đây It: Nó That: Cái đó Bài 5 5. Make questions for the underlined parts in the following sentences. (Đặt câu hỏi cho các bộ phận được gạch chân trong các câu sau.) 1. Most of my classmates go to school by bicycle. (Hầu hết các bạn cùng lớp của tôi đi học bằng xe đạp.) ___________________________________________________________? 2. It is about three kilometres from my home to the nearest town. (Nó là khoảng ba km từ nhà của tôi đến thị trấn gần nhất.) ___________________________________________________________? 3. It is about 170 km from Ho Chi Minh City to Can Tho City. (Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Thành phố Cần Thơ khoảng 170 km.) ___________________________________________________________? 4. There are often traffic jams in the city centre during rush hour. (Trong trung tâm thành phố thường xuyên xảy ra tắc đường vào giờ cao điểm.) ___________________________________________________________? 5. Trung usually rides his motorbike very carefully. (Trung thường đi xe máy rất cẩn thận.) ___________________________________________________________? Phương pháp giải: Cách đặt câu hỏi: - Xác định động từ ở thì nào. - Chuyển chủ từ và tân ngữ. I/ we => you me/us => you my/our => your - Xác định từ đề hỏi + khoảng cách, đoạn đường (m,km...) => How far : bao xa + by + phương tiện giao thông ( car, bicycle,..) => How : như thế nào + thời gian => When + tính từ (đứng sau đông từ am/is/are hoặc very ), trạng từ => How - Cấu trúc câu hỏi: Từ để hỏi + trợ động từ + chủ từ +động từ + tân ngữ? Lời giải chi tiết: 1. How do most of your classmates go to school? (Hầu hết các bạn cùng lớp của bạn đến trường như thế nào?) Giải thích: - “by bicycle” ( bằng xe đạp) => Dùng “How” (như thế nào) để hỏi. Động từ “go” (đi) ở thì hiện tại đơn. Chủ từ “Most of my classmates” (Hầu hết các bạn cùng lớp của tôi) số nhiều => How + do + S + O?
- - “my” (của tôi) chuyển sang câu hỏi thành “your” (của bạn) 2. How far is it from your home to the nearest town? (Nó là bao xa từ nhà của bạn đến thị trấn gần nhất?) Giải thích: - “about three kilometres” (khoảng ba km): khoảng cách => Dùng “How far” (Bao xa) - Động từ “is” ở thì hiện tại đơn => How far + is + it + O? 3. How far is it from Ho Chi Minh City to Can Tho City? (Khoảng cách từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Thành phố Cần Thơ là bao xa?) Giải thích: - “about 170 km” (khoảng 170 km): khoảng cách => Dùng “How far” (Bao xa) - Động từ “is” ở thì hiện tại đơn => How far + is + it + O? 4. When are there often traffic jams in the city centre? (Khi nào ở trung tâm thành phố thường bị tắc đường?) Giải thích: - “during rush hour” (vào giờ cao điểm) : thời gian => Dùng từ để hỏi “When” (Khi nào) - Động từ “are” ở thì hiện tại đơn 5. How does Trung usually ride his motorbike? (Trung thường đi xe máy như thế nào?) Giải thích: - “very carefully” ( rất cẩn thận) : trạng từ => dùng từ để hỏi “How” (như thế nào) - Động từ “rides” ở thì hiện tại đơn, chủ từ số ít => How + does + chủ từ + tân ngữ Bài 6 6. Complete each sentence with ‘should/ shouldn’t’ and a verb from the box. (Hoàn thành mỗi câu với ‘should/ shouldn’t’ và một động từ trong hộp.) call ask do finish ride drive 1. He _____his bike too fast. It’s dangerous. 2. It’s a long way to the station. You_____a taxi. 3. I think the world_____more to stop the spread of the disease. 4. You _____ the teacher to help you if you don’t understand the lesson. 5. People_____fast in the town centre. 6. You _____this project completely before you start the next one. Phương pháp giải: should + V: nên shouldn’t + V: không nên S + should / shouldn’t + động từ nguyên mẫu (V) + Tân ngữ (O) Lời giải chi tiết: 1. He shouldn't ride his bike too fast. It’s dangerous. (Anh ấy không nên đạp xe quá nhanh. Nó nguy hiểm.) 2. It’s a long way to the station. You should call a taxi. (Đó là một chặng đường dài để đến nhà ga. Bạn nên gọi một chiếc taxi.) 3. I think the world should do more to stop the spread of the disease. (Tôi nghĩ thế giới nên làm nhiều hơn nữa để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.) 4. You should ask the teacher to help you if you don’t understand the lesson. (Bạn nên nhờ giáo viên giúp đỡ nếu bạn không hiểu bài.) 5. People shouldn't drive fast in the town centre. (Mọi người không nên lái xe nhanh trong trung tâm thị trấn.) 6. You should finish this project completely before you start the next one. (Bạn nên hoàn thành dự án này trước khi bắt đầu dự án tiếp theo.) Bài 7 7. Fill in each blank with a word to complete each of the sentences. (Điền vào mỗi chỗ trống một từ để hoàn thành mỗi câu.) 1. At some stations you can buy a train_____the machine. 2. There was a(n) _____here this morning. The traffic was congested for an hour.
- 3. Try to start your journey early to avoid morning _____ 4. A_____crossing is a type of pedestrian crossing. 5. The camel is the most common_____of transpol in the desert in some countries. 6. There is a three-kilometre traffic_____on the road approaching the town. Lời giải chi tiết: 1. ticket 2. accident 3. traffic 4. zebra 5. means 6. jam 1. At some stations you can buy a train ticket the machine. (Tại một số ga, bạn có thể mua vé tàu từ máy.) 2. There was a(n) accident here this morning. The traffic was congested for an hour. (Có một tai nạn ở đây sáng nay. Giao thông bị tắc nghẽn khoảng một giờ.) 3. Try to start your journey early to avoid morning traffic. (Cố gắng bắt đầu cuộc hành trình của bạn sớm để tránh tắc đường vào buổi sáng.) 4. A zebra crossing is a type of pedestrian crossing. (Vạch qua đường là một kiểu băng qua đường dành cho người đi bộ.) 5. The camel is the most common means of transpol in the desert in some countries. (Lạc đà là phương tiện giao thông phổ biến nhất trên sa mạc ở một số quốc gia.) 6. There is a three-kilometre traffic jam on the road approaching the town. (Có một đoạn đường đến thị trấn bị tắc đường dài 3km.) 1. Work with a partner. Take turns to ask and answer about the means of transport you and your classmate use everyday. 2. Take the quiz. Tick (✓) T (True) or F ( False). 3. Work with a partner. Talk about the means of transport you should use if you are in the following places, and explain why. Bài 1 1. Work with a partner. Take tures to ask and answer about the means of transport you and your classmate use everyday. (Làm việc cùng đối tác. Hãy thử hỏi và trả lời về các phương tiện giao thông mà bạn và bạn cùng lớp của bạn sử dụng hàng ngày.) Example: A: How do you go to school every day? (Bạn đi học hàng ngày như thế nào?) B: I usually walk. What about you? (Tôi thường đi bộ. Thế còn bạn?) A: ... Phương pháp giải: - walk = on foot : đi bộ - by train : bằng xe lửa - by car: bằng xe ô tô - by bus : bằng xe buýt - ride bicycle : đi xe đạp Lời giải chi tiết: 1. A: How do you go to school every day? (Bạn đi học hàng ngày như thế nào?) B: I usually walk. What about you? (Tôi thường đi bộ. Thế còn bạn?) A: I often ride bicycle. (Tôi thường đi xe đạp.) 2. A: How do you go to school every day? (Bạn đi học hàng ngày như thế nào?) B: I usually go by bus. What about you? (Tôi thường đi bằng xe buýt. Thế còn bạn?) A: I often go to school by car. (Tôi thường đi học bằng ô tô.) Bài 2
- 2. Take the quiz. Tick (✓) T (True) or F ( False). (Làm các câu hỏi. Đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai).) 1. The traffic rule is to keep to the right in Thailand. 2. The camel is used for transport in the Sahara. 3. People in Southwestern Viet Nam travel by boat a lot. 4. Christopher Columbus travelled by boat. 5. Dog sledding is a special form of transport used in Alaska. 6. Santa Claus travels on a skateboard. Lời giải chi tiết: 1. F The traffic rule is to keep to the right in Thailand. (Quy tắc giao thông là đi bên phải ở Thái Lan.) 2. T The camel is used for transport in the Sahara. (Lạc đà được sử dụng để vận chuyển ở Sahara.) 3. T People in Southwestern Viet Nam travel by boat a lot. (Người dân Tây Nam Bộ đi du lịch bằng thuyền rất nhiều.) 4. T Christopher Columbus travelled by boat. (Christopher Columbus du ngoạn bằng thuyền.) 5. T Dog sledding is a special form of transport used in Alaska. (Xe trượt tuyết cho chó là một hình thức vận chuyển đặc biệt được sử dụng ở Alaska.) 6. F Santa Claus travels on a skateboard. (Ông già Noel đi trên ván trượt.) Bài 3 3. Work with a partner. Talk about the means of transport you should use if you are in the following places, and explain why. (Làm việc cùng bạn. Nói về phương tiện giao thông bạn nên sử dụng nếu bạn ở những nơi sau và giải thích lý do.) Phương pháp giải: - boat: tàu - car: xe ô tô - camel: lạc đà - motorbike: xe máy - desert: sa mạc - river: sông Lời giải chi tiết: 1. The camel. Because you can't use other means of transport. (Con lạc đà. Vì bạn không thể sử dụng các phương tiện giao thông khác.) 2. The boat. Because it can travel on water. (Con thuyền. Vì nó có thể di chuyển trên mặt nước.) 3. The motorbike. Because it is quick and convenient. (Chiếc xe máy. Vì nó nhanh chóng và tiện lợi.)
- 1. Read the following passage and decide whether the statements are true (T) or false (F). 2. Read the text and decide which answer A, B, C, or D best fills each gap. 3. Read the passage and put a suitable word or phrase from the box in each of the gaps. Bài 1 1. Read the following passage and decide whether the statements are true (T) or false (F). (Đọc đoạn văn sau và quyết định xem câu nào đúng (T) hay sai (F).) Who are the best drivers. According to a recent survey, young and inexperienced drivers are the most likely to have an accident. Older drivers are more careful. Young men have the worst accident record of all. They often drive faster cars with bigger engines. One of the most interesting findings in the survey is that passengers can affect the driver. When young male drivers drive their friends, their driving becomes worse. When their wives or girlfriends are in the car; however, their driving improves. But this is not true for women. Their driving is more dangerous when their husbands or boyfriends are in the car. However, if their children are riding in the car, they drive more slowly and safely. T F 1. According to the survey, young and inexperienced drivers are the most likely to have an accident. 2. Generally, older men are likely to drive fast cars with big engines. 3. Passengers have an effect on the driver. 4. When men have their wives or girlfriends in the car, they drive worse. 5. When children are in the car, mothers drive more slowly and safely. Phương pháp giải: Tạm dịch: Những người lái xe tốt nhất là ai? Theo một cuộc khảo sát gần đây, những tài xế trẻ và thiếu kinh nghiệm là đối tượng dễ gặp tai nạn nhất. Những người lái xe lớn tuổi thì cẩn thận hơn. Nam thanh niên có thành tích tai nạn tồi tệ nhất trong số tất cả. Họ thường lái những chiếc xe nhanh hơn với động cơ lớn hơn. Một trong những phát hiện thú vị nhất trong cuộc khảo sát là hành khách có thể ảnh hưởng đến tài xế. Khi nam thanh niên lái xe chở bạn bè, việc lái xe của họ trở nên tồi tệ hơn. Khi vợ hoặc bạn gái của họ đang ở trên xe; tuy nhiên, việc lái xe của họ được cải thiện. Nhưng điều này không đúng với phụ nữ. Việc lái xe của họ nguy hiểm hơn khi có chồng hoặc bạn trai của họ trên xe. Tuy nhiên, nếu con họ ngồi trên xe, họ lái xe chậm và an toàn hơn. Lời giải chi tiết: 1. T According to the survey, young and inexperienced drivers are the most likely to have an accident. (Theo khảo sát, những tài xế trẻ và thiếu kinh nghiệm là đối tượng dễ gặp tai nạn nhất.) Thông tin: According to a recent survey, young and inexperienced drivers are the most likely to have an accident. (Theo một cuộc khảo sát gần đây, những tài xế trẻ và thiếu kinh nghiệm là đối tượng dễ gặp tai nạn nhất) 2. F Generally, older men are likely to drive fast cars with big engines. (Nói chung, những người đàn ông lớn tuổi có xu hướng lái những chiếc xe tốc độ cao với động cơ lớn.) Thông tin: Young men have the worst accident record of all. They often drive faster cars with bigger engines (Nam thanh niên có thành tích tai nạn tồi tệ nhất trong số tất cả. Họ thường lái những chiếc xe nhanh hơn với động cơ lớn hơn) 3. T Passengers have an effect on the driver. (Hành khách có ảnh hưởng đến người lái xe.) Thông tin: One of the most interesting findings in the survey is that passengers can affect the driver. (Một trong những phát hiện thú vị nhất trong cuộc khảo sát là hành khách có thể ảnh hưởng đến tài xế) 4. F When men have their wives or girlfriends in the car, they drive worse. (Khi đàn ông có vợ hoặc bạn gái của họ trên xe, họ lái xe tệ hơn.) Thông tin: When their wives or girlfriends are in the car; however, their driving improves.
- (Khi vợ hoặc bạn gái của họ đang ở trên xe; tuy nhiên, việc lái xe của họ được cải thiện.) 5. T When children are in the car, mothers drive more slowly and safely. (Khi cho trẻ ngồi trên xe, những người mẹ lái xe chậm và an toàn hơn.) Thông tin: if their children are riding in the car, they drive more slowly and safely. (nếu con cái họ đang ngồi trên xe, họ lái xe chậm hơn và an toàn hơn) Bài 2 2. Read the text and decide which answer A, B, C, or D best fills each gap. (Đọc văn bản và quyết định câu trả lời A, B, C, hoặc D phù hợp nhất với mỗi khoảng trống.) When you are in Hong Kong, you can go about by taxi, by tram, by bus, or (1) ________ underground. I prefer the underground (2) ________ it is fast, easy and cheap. There are (3) ________ trams and buses in Hong Kong, and one cannot drive on the road (4) ________ and without stopping many times. The underground is therefore usually quicker (5) ________ taxis or buses. If you do not know Hong Kong very well, it is very difficult (6) ________ the bus you want. You can take a taxi, but it is (7) ________ expensive than the underground or a bus. At the underground you can find good maps that tell you the station names and show you (8) ________ to get to them, so that it is easy to find your way. 1. A. in B. by C. on D. with 2. A. because B. when C. so D. but 3. A. some B. a lot C. many D. few 4. A. quick B. quicker C. quickly D. quickest 5. A. as B. than C. so D. like 6. A. finding B. to find C. found D. to finding 7. A. more B. much C. as D. too 8. A. who B. when C. what D. how
- Lời giải chi tiết: 1. B 2. A 3. C 4. C 5. B 6. B 7. A 8. D 1. B in: trong by: qua on: trên with: với Đi với phương tiện giao thông ( car, bus ) dùng “by”. 2. A because : bởi vì when: khi so: vì thế but: nhưng 3. C some: một số a lot: nhiều many: nhiều few: vài “trams and buses” (xe điện và xe buýt): danh từ số nhiều đếm được => many 4. C quick (adj): nhanh quicker: nhanh hơn (so sánh hơn) quickly (adv): một cách nhanh chóng quickest : nhanh nhất (so sánh nhất) => đứng sau động từ cần trạng từ bổ nghĩa => quickly 5. B as: như than: hơn so: vì thế like: giống Có “quicker” (nhanh hơn): so sánh hơn => than 6. B Cấu trúc: It + be + tính từ + to + động từ nguyên mẫu 7. A So sánh hơn với tính từ dài. S1 + be + more + tính từ + than + S2. Có từ “than” => “more” 8. D who: ai when: khi nào what : cái gì how: như thế nào - Cấu trúc How + to + động từ nguyên mẫu: cách để làm gì When you are in Hong Kong, you can go about by taxi, by tram, by bus, or by underground. I prefer the underground because it is fast, easy and cheap. There are many trams and buses in Hong Kong, and one cannot drive on the road quickly and without stopping many times. The underground is therefore usually quicker than taxis or buses. If you do not know Hong Kong very well, it is very difficult to find the bus you want. You can take a taxi, but it is more expensive than the underground or a bus. At the underground you can find good maps that tell you the station names and show you how to get to them, so that it is easy to find your way. Tạm dịch: Khi ở Hồng Kông, bạn có thể đi bằng taxi, xe điện, xe buýt hoặc tàu điện ngầm. Tôi thích đi ngầm hơn vì nó nhanh chóng, dễ dàng và rẻ. Có rất nhiều xe điện và xe buýt ở Hồng Kông, và người ta không thể lái xe trên đường một cách nhanh chóng và không dừng lại nhiều lần. Do đó, tàu điện ngầm thường nhanh hơn taxi hoặc xe buýt. Nếu không am hiểu rõ về Hong Kong, bạn sẽ rất khó tìm được chuyến xe ưng ý. Bạn có thể đi taxi, nhưng đắt hơn tàu điện ngầm hoặc xe buýt.