Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 Global success - Unit 3: Community service (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 Global success - Unit 3: Community service (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_tap_tieng_anh_lop_7_global_success_unit3_community_servi.doc
Nội dung tài liệu: Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 Global success - Unit 3: Community service (Có đáp án)
- 1. What activities are they doing? Choose the correct answer. 2. Match the verbs in A with the words or phrases in B. 3. Use the phrases in 2 to complete the following sentences. 4. Complete the sentences with the right forms of the verbs in brackets. 5. Complete the passage using the correct form of the verbs in brackets. 6. Complete the following conversation with the sentences A -F. Then practice it in pairs. Bài 1 1. What activities are they doing? Choose the correct answer. (Họ đang làm các hoạt động gì? Chọn câu trả lời đúng.) 1. A. collecting rubbish B. planting trees C. recycling bottles 2. A. cleaning the playground B. growing vegetabIes C. planting trees 3. A. helping homeless children B. singing for old people C. helping old people
- 4. A. donating books to children B. giving food to poor people C. helping young people 5. A. tutoring street children B. giving food to street children C. donating books to children Lời giải chi tiết: 1. A. collecting rubbish: thu gom rác planting trees : trồng cây recycling bottles: tái chế chai nhựa 2. C. cleaning the playground: dọn dẹp sân chơi growing vegetabIes: trồng rau củ planting trees: trồng cây 3. C. helping homeless children: giúp đỡ trẻ em vô gia cư singing for old people: hát cho người già helping old people: giúp đỡ người già 4.B donating books to children: tặng sách cho trẻ em giving food to poor people: tặng thức ăn cho người nghèo helping young people: giúp đỡ những người nhỏ tuổi 5.A tutoring street children: dạy kèm trẻ em đường phố giving food to street children: đưa thức ăn cho trẻ em đường phố donating books to children: tặng sách cho trẻ em Bài 2 2. Match the verbs in A with the words or phrases in B. (Nối các động từ ở cột A với các từ hoặc cụm động từ ở B.)
- Lời giải chi tiết: 1. f Plant trees: trồng cây 2. d clean up dirty streets: dọn dẹp đường phố bẩn 3. e Donate food and clothes: quyên góp thức ăn và quần áo 4. c recycle used bottles: tái chế chai đã qua sử dụng 5. b Help old people: Giúp đỡ người già 6. a Exchange used paper for notebooks: Đổi giấy cũ thành sổ tay Bài 3 3. Use the phrases in 2 to complete the following sentences. (Sử dụng các cụm từ ở bài 2 để hoàn thành các câu sau đây.) 1. They often _______ and give the notebooks to poor children. 2. Every weekend, we come to _______ do the cooking. We also read to them. 3. The school encourages students to _______ They turn the plastic bottles into hundreds of pretty vases and toys. 4. Our school's students _______ every weekend. The streets now look cleaner. 5. Our group often visits villages and _______ to the poor children there. 6. I work in the Green Neighbourhood project. We often _______ in our neighbourhood. Phương pháp giải: Plant trees: trồng cây clean up dirty streets: dọn dẹp đường phố bẩn Donate food and clothes: quyên góp thức ăn và quần áo recycle used bottles: tái chế chai đã qua sử dụng Help old people: Giúp đỡ người già Exchange used paper for notebooks: Đổi giấy cũ thành sổ tay Lời giải chi tiết: 1. They often exchange used paper for notebooks and give the notebooks to poor children. (Họ thường đổi giấy cũ lấy vở và tặng vở cho trẻ em nghèo.) 2. Every weekend, we come to help old people do the cooking. We also read to them. (Mỗi cuối tuần, chúng tôi đến để giúp người già nấu ăn. Chúng tôi cũng đọc sách cho họ.) 3. The school encourages students to recycle used bottles They turn the plastic bottles into hundreds of pretty vases and toys. (Nhà trường khuyến khích học sinh tái chế chai lọ đã qua sử dụng Họ biến những chiếc chai nhựa thành hàng trăm lọ hoa và đồ chơi xinh xắn.) 4. Our school's students clean up dirty streets every weekend. The streets now look cleaner. (Học sinh của trường chúng tôi dọn dẹp đường phố bẩn vào mỗi cuối tuần. Đường phố bây giờ trông sạch sẽ hơn) 5. Our group often visits villages and donates food and clothes to the poor children there.
- (Nhóm chúng tôi thường đến thăm các ngôi làng và quyên góp thực phẩm và quần áo cho trẻ em nghèo ở đó.) 6. I work in the Green Neighbourhood project. We often plant trees in our neighbourhood. (Tôi làm việc trong dự án Green Neighborhood. Chúng tôi thường trồng cây trong khu phố của chúng tôi.) Bài 4 4. Complete the sentences with the right forms of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.) 1. We often (donate) _______ vegetables to a nursery school in the village. 2. Last summer, we (start) _______ a Paper-Notebook Exchange programme. Now we have 20 members. 3. I (tutor) _______ a primary school student every Thursday. He really likes English now. 4. Our club members (give) young people advice when they need it. 5. I (become) _______ a member of Green School Club last year. 6. We often (write) _______ letters to children in orphanages. Last Tet holiday, we (give) _______ them banh chung. Lời giải chi tiết: 1. We often donate vegetables to a nursery school in the village. (Chúng tôi thường tặng rau cho một trường mẫu giáo trong làng.) Giải thích: - Trong câu có “often” (thường) nên động từ ở dạng thì hiện tại đơn. Chủ từ “we” (chúng tôi) số nhiều nên động từ giữ nguyên mẫu => donate 2. Last summer, we started a Paper-Notebook Exchange programme. Now we have 20 members. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã bắt đầu chương trình Trao đổi Giấy-Sổ tay. Bây giờ chúng tôi có 20 thành viên.) Giải thích: Trong câu có “Last summer” (mùa hè năm rồi) nên động từ ở dạng thì quá khứ đơn. Động từ “ start” ( bắt đầu) là động từ có nguyên tắc nên thêm “ed” vào sau => started 3. I tutor a primary school student every Thursday. He really likes English now. (Tôi dạy kèm cho một học sinh tiểu học vào thứ Năm hàng tuần. Cậu ấy thực sự thích tiếng Anh bây giờ.) Giải thích: Trong câu có “every” (mỗi) nên động từ ở dạng thì hiện tại đơn. Chủ từ “I” ( Tôi) nên động từ vẫn giữ nguyên mẫu. 4. Our club members give young people advice when they need it. (Các thành viên câu lạc bộ của chúng tôi đưa ra lời khuyên cho những người trẻ tuổi khi họ cần.) Giải thích: Trong câu có “when” (Khi), ta có cấu trúc: “When + hiện tại đơn, hiện tại đơn”. Diễn tả mối quan hệ giữa hành động. Chủ từ “ Our club members” ( những thành viên nhóm của chúng tôi) số nhiều => give 5. I became a member of Green School Club last year. (Tôi đã trở thành thành viên của Câu lạc bộ Trường học Xanh vào năm ngoái.) Giải thích: Trong câu có trạng từ “ last year” ( năm rồi) nên động từ chia ở quá khứ đơn. Động từ “ become” ( trở thành) là động từ bất nguyên tắc => became 6. We often write letters to children in orphanages. Last Tet holiday, we gave them banh chung. (Chúng tôi thường viết thư cho trẻ em trong trại trẻ mồ côi. Tết vừa rồi, chúng tôi tặng họ bánh chưng.) Giải thích: -Trong câu thứ nhất có “often” (thường) nên động từ ở dạng thì hiện tại đơn. Chủ từ “we” (chúng ta) số nhiều nên động từ nguyên mẫu => write - Trong câu thứ 2 có từ “ last” ( đã qua) nên động từ chia dạng quá khứ đơn. Động từ “ give” (đưa) bất nguyên tắc => gave Bài 5 5. Complete the passage using the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành đoạn văn sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc.) Last summer, our school started a community service project. Our teachers (1. make) ______a list of activities and (2. give) ______it to each class. We could (3. choose) ______the sctivities we wsnted to join. I (4. choose) ______ to help the elderly in the village nursing home. We (5. see) ______ them once a week, (6. dance) ______and (7. sing) ______for them. My friends (8. join) ______other activities like clean-up or gardening
- activities. We (9. be) ______very happy. We all (10. plan) ______to join other community activities this summer. Lời giải chi tiết: Giải thích: Đoạn văn bắt đầu bằng “Last summer” (Mùa hè vừa rồi) kể lại những hoạt động đã diễn ra vào mùa hè nên ngữ pháp xuyên suốt sử dụng quá khứ đơn. Cấu trúc: Chủ từ+ V2/ed 1. “Make” (làm) là động từ bất quy tắc => made 2. “Give” ( đưa): động từ bất quy tắc => gave 3. Sau “could’ ( có thể) + động từ nguyên mẫu => choose 4. “Choose’ (chọn): động từ bất quy tắc => chose 5. “See” (nhìn, gặp): động từ bất quy tắc => saw 6. “Dance” (nhảy): động từ có nguyên tắc nên them “ed” vào sau => danced 7. “Sing” (hát): động từ bất quy tắc => sang 8. “Join” ( tham gia): động từ có nguyên tắc nên them “ed” vào sau => joined 9. “be” (là). Chủ từ “we” (chúng tôi) số nhiều => were Last summer, our school started a community service project. Our teachers (1) made a list of activities and (2) gave it to each class. We could (3) choose the activities we wanted to join. I (4) chose to help the elderly in the village nursing home. We (5) saw them once a week, (6) danced and (7) sang for them. My friends (8) joined other activities like clean-up or gardening activities. We (9) were very happy. We all (10) plan to join other community activities this summer. Tạm dịch: Mùa hè năm ngoái, trường chúng tôi bắt đầu một dự án phục vụ cộng đồng. Các giáo viên của chúng tôi đã lập một danh sách các hoạt động và đưa nó cho từng lớp. Chúng tôi có thể chọn các hoạt động mà chúng tôi muốn tham gia. Tôi chọn giúp đỡ những người già trong viện dưỡng lão của làng. Chúng tôi gặp họ mỗi tuần một lần, nhảy và hát cho họ nghe. Bạn bè của tôi tham gia các hoạt động khác như dọn dẹp hoặc làm vườn. Chúng tôi đã rất hạnh phúc. Tất cả chúng tôi dự định tham gia các hoạt động cộng đồng khác vào mùa hè này. Bài 6 6. Complete the following conversation with the sentences A -F. Then practise it in pairs. (Hoàn thành đoạn hội thoại sau với các câu từ A - F. Sau đó thực hành theo cặp.) Lời giải chi tiết:
- Linh: What was your most interesting trip last year? Nam: It was the trip to an orphanage in the countryside. Linh: (1) When did you go? Nam:We went there last July. Linh: (2) What did you do there? Nam: We gave the children books and clothing. They also talked a lot about their studies and life there. Linh: (3) Did they show you where they studied? Nam: Yes. They showed us their classrooms and library. Linh: Did you see where they live? Nam: (4) CertainIy. They also talked a lot about their studies and life took us to their rooms. Linh: Did you take any photos? Nam: Sure. (5) We took a lot of photos together. Linh: (6) Do you want to see them again? Nam: We plan to go back next summer. Tạm dịch: Linh: Chuyến đi thú vị nhất năm ngoái của bạn là gì? Nam: Đó là chuyến đi đến trại trẻ mồ côi ở quê. Linh: Bạn đến đó khi nào? Nam: Chúng tôi đã đến đó vào tháng 7 năm ngoái. Linh: Bạn đã làm gì ở đó? Nam: Chúng tôi đã cho bọn trẻ sách và quần áo. Chúng tôi cũng đã nói rất nhiều về việc học và cuộc sống của họ ở đó. Linh: Họ có chỉ cho bạn họ đã học ở đâu không? Nam: Vâng. Họ cho chúng tôi xem phòng học và thư viện của họ. Linh: Bạn có thấy họ sống ở đâu không? Nam: Chắc chắn. Họ đưa chúng tôi về phòng của họ. Linh: Bạn có chụp ảnh gì không? Nam: Chắc chắn rồi. Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh cùng nhau. Linh: Bạn có muốn gặp lại họ không? Nam: Chúng tôi dự định quay lại vào mùa hè năm sau. 1. Work in pairs. Compliment your partner on his/ her volunteer activities as the example. 2. Work in pairs. Read the fact sheets about some students. Then discuss which of the community activities below each of them should join. Give reasons to explain your answer. 3. Match the community acitivities with the benefits. Then talk with your partner about a community activity you want to join and its benefit. Bài 1 1. Work in pairs. Compliment your partner on his/ her volunteer activities as the example. (Làm việc theo cặp. Đưa ra lời khen cho bạn của bạn về các hoạt động tình nguyện của anh ấy/ cô ấy như ví dụ) Mai: Do you take part in any community activities? Lan: Yes. I’m part of a group that makes bamboo products. Then we sell them to raise funds for an orphanage. Mai. Wonderful! We also grow vegetables and give them to a nursing home. Lan: Sounds like great work! 1. Mi cooks for the elderly. 2. Phong and his friends collect litter around their neighborhood. 3. Minh tutors street children. Phương pháp giải: Tạm dịch: Mai: Bạn có tham gia hoạt động cộng đồng nào không? Lan: Ừ. Tôi là thành viên của một nhóm sản xuất các sản phẩm từ tre. Sau đó, chúng tôi bán chúng để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi.
- Mai: Tuyệt vời! Chúng tôi cũng trồng rau và đưa chúng vào viện dưỡng lão. Lan: Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời! 1. Mi nấu ăn cho người già. 2. Phong và những người bạn của anh ấy thu dọn rác xung quanh khu phố của họ. 3. Minh dạy kèm trẻ em đường phố. Lời giải chi tiết: 1. Phong: Do you take part in any community activities? Mi: Yes. I’m part of a group that cooks for the elderly. We see them once a week. We also dance and sing for them. Mai. Wonderful! I and my friends collect litter around our neighborhood. Mi: Sounds like great work! 2. Mi: Do you take part in any community activities? Minh: Yes. I tutor street children. We gave the children books and clothing. Mi: Wonderful! We also cook for the elderly Mi: Sounds like great work! Tạm dịch: 1. Phong: Bạn có tham gia hoạt động cộng đồng nào không? Mi: Vâng. Tôi là thành viên của nhóm nấu ăn cho người già. Chúng tôi gặp chúng mỗi tuần một lần. Chúng tôi cũng nhảy và hát cho họ nghe. Mai. Tuyệt vời! Tôi và bạn bè của tôi thu gom rác xung quanh khu phố của chúng tôi. Mi: Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời! 2. Mi: Bạn có tham gia hoạt động cộng đồng nào không? Minh: Vâng. Tôi dạy kèm trẻ em đường phố. Chúng tôi mua sách và quần áo cho trẻ em. Mi. Tuyệt vời! Chúng tôi cũng nấu ăn cho người già Minh: Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời! Bài 2 2. Work in pairs. Read the fact sheets about some students. Then discuss which of the community activities below each of them should join. Give reasons to explain your answer. (Làm việc theo cặp. Đọc các tờ thông tin về một vài học sinh. Sau đó thảo luận hoạt động về cộng đồng dưới đây nào mà họ nên tham gia. Đưa ra các lý do để giải thích câu trả lời của bạn) 1. planting trees 2. tutoring primary children 3. cleaning up the neighbourhood 4. taking care of animals Phương pháp giải:
- 1. trồng cây 2. dạy kèm trẻ em tiểu học 3. dọn dẹp khu phố 4. chăm sóc động vật Lời giải chi tiết: 1. Minh Because (Bởi vì): - He knows a lot about different kinds of trees. (Anh ấy biết nhiều về các loại cây.) - He likes being outdoors (Anh ấy thích ở ngoài trời.) - He loves nature (Anh ấy yêu thiên nhiên.) 2. Lan Because (Bởi vì): - She is patient and loves children. (Cô ấy kiên nhẫn và yêu trẻ) - She is good at English and science. (Cô ấy giỏi tiếng Anh và khoa học.) 3. Nick Because (Bởi vì): - He is very tidy (Anh ấy rất ngăn nắp.) - He cares a lot about the environment. (Anh ấy quan tâm rất nhiều đến môi trường.) 4. Mai Because (Bởi vì): - She loves dogs and cats (Cô ấy yêu chó và mèo.) - She is patient and caring. (Cô ấy kiên nhẫn và quan tâm.) Bài 3 3. Match the community activities with the benefits. Then talk with your partner about a community activity you want to join and its benefit. (Nối các hoạt động về cộng đồng với các lợi ích. Sau đó nói với bạn cùng nhóm về một hoạt động bạn muốn tham gia và lợi ích của hoạt động đó.) • • • •
- Example: Minh: Which activity do you want to join? Lan: I want to do a cleaning activity. Minh: What are the benefits of doing that? Lan: It makes our neighborhood cleaner. We can also learn how to take care of the surroundings Phương pháp giải: Ví dụ: Minh: Bạn muốn tham gia hoạt động nào? Lan: Tôi muốn làm một hoạt động dọn dẹp.
- Minh: Lợi ích của việc làm đó là gì? Lan: Nó làm cho khu phố của chúng tôi sạch sẽ hơn. Chúng ta cũng có thể học cách chăm sóc môi trường xung quanh Lời giải chi tiết: 1. C A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?) B: I want to take care of pets. (Tôi muốn chăm sóc thú cưng.) A: What are the benefits of doing that? (Lợi ích của việc làm đó là gì?) B: We learn about responsibility. We can learn how to take care of animals. (Chúng ta học về trách nhiệm. Chúng ta có thể học cách chăm sóc động vật.) 2. A A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?) B: I want to tutor primary students (Tôi muốn dạy kèm học sinh tiểu học.) A: What are the benefits of doing that? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?) B: Children get help in their studies.. We can help children improve their English and knowledge of other subjects. (Trẻ em được giúp đỡ trong học tập. Chúng ta có thể giúp trẻ cải thiện tiếng Anh và kiến thức của các môn học khác.) 3. D A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?) B: I want to donate food to street children. (Tôi muốn quyên góp thức ăn cho trẻ em đường phố.) A: What are the benefits of doing that? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?) B: We can help children have a better life. We learn how to share. (Chúng ta có thể giúp trẻ em có cuộc sống tốt hơn. Chúng tôi học cách chia sẻ.) 4. B A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?) B: I want to collect books for the community library. (Tôi muốn thu thập sách cho thư viện cộng đồng.) A: What are the benefits of doing that? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?) B: Local children get more books to read. Poor children can read books for free. (Trẻ em địa phương nhận được nhiều sách hơn để đọc. Trẻ em nghèo được đọc sách miễn phí.) 1. Choose the correct word (A, B or C) to fill in each blank in the following passage. 2. Read the text and do the exercises. a. Match each word or phrase highlighted in the text with its meaning. b. Tick (√) T (True) or F (False). 3. Read the passage and answer the questions by circling A, B or C. Bài 1 1. Choose the correct word (A, B or C) to fill in each blank in the following passage. (Chọn từ đúng (A, B hoặc C) để điền vào chỗ trống trong đoạn văn dưới đây.) My school has a number of volunteer activities every summer. The activities include donating books to village children, (1) ______ kids in the neighborhood, teaching English to primary students, reading books or cooking food for the (2) ______Our school staled this programme five years ago. Every student can join one or two activities. In the beginning, we thought about (3) ______we should join in these activities. We then thought about what (4) ______we wanted to do. Those who like reading could choose to collect and donate (5) ______Those who are good at English could (6) ______ primary students. Finally, we signed up for the activities we chose. Our teachers often encourage us to (7) ______committed. They also help us when we need it. We have a lot of fun and learn many things from (8) ______the activities. 1. A. tutor B. tutored C. tutoring
- 2. A. rich B. needy C. young 3. A. what B. when C. why 4. A. activities B. jobs C. work 5. A. clothes B. books C. vegetables 6. A. learn B. talk C. tutor 7. A. live B. stay C. work 8. A. doing B. working C. playing Lời giải chi tiết: 1. C Giải thích: Trong một câu có nhiều danh động từ để chỉ hoạt động. “include” (bao gồm) sau đó là danh động từ ( V-ing) để kể ra nhiều hoạt động, ta có “donating book” (việc quyên sóp sách), phía sau cũng có các cụm danh động từ: “teaching English” (việc dạy tiếng Anh), “reading books” ( việc đọc sách), “ cooking food” (việc nấu ăn) => từ cần điền vào “tutoring” (việc dạy học) 2. B Giải thích: The + tính từ = nhóm người mang tính chất của tính từ Ví dụ: the rich: những người giàu có the young: những người trẻ tuổi 3. C Giải thích: What : cái gì When: khi nào Why: tại sao => In the beginning, we thought about why we should join in these activities. (Ban đầu, chúng tôi nghĩ về lý do tại sao chúng tôi nên tham gia vào các hoạt động này.) 4. A Giải thích: Activities (n): những hoạt động Jobs (n): những công việc