Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 Global success - Unit 2: Healthy living (Có đáp án)

doc 15 trang Hà Duyên 01/07/2025 150
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 Global success - Unit 2: Healthy living (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docbai_tap_tieng_anh_lop_7_global_success_unit_2_healthy_living.doc

Nội dung tài liệu: Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 Global success - Unit 2: Healthy living (Có đáp án)

  1. Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Complete the sentences with the words and phrases below. (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ phía dưới.) 1. Doing housework is a kind of exercise. lt helps keep you_______ 2. Some of a vegetarian's main foods are _______and vegetables. 3. Physical activities like running help you lose _______ 4. There should be more_______ in public places. 5. Reading in dim light _______ your eyes. 6. Cold weather causes _______ and skin. Phương pháp giải: tofu: đậu phụ fit: (vóc dáng) cân đối chapped lips: môi nứt nẻ weight: cân nặng harms: làm hại bins: thùng Lời giải chi tiết: 1. Doing housework is a kind of exercise. lt helps keep you fit (Làm việc nhà là một loại bài tập thể dục. Nó giúp bạn giữ được vóc dáng cân đối.) 2. Some of a vegetarian's main foods are tofu and vegetables. (Một số thực phẩm chính của người ăn chay là đậu phụ và rau.) 3. Physical activities like running help you lose weight. (Các hoạt động thể chất như chạy bộ giúp bạn giảm cân.) 4. There should be more bins in public places. (Nên có nhiều thùng ở những nơi công cộng.) 5. Reading in dim light harms your eyes. (Đọc sách trong ánh sáng mờ có hại cho mắt của bạn.) 6. Cold weather causes chapped lips and skin. (Thời tiết lạnh khiến da môi nứt nẻ.) Bài 4 4. Write a correct word or phrase that describes each group of words. (Viết từ và cụm từ đúng cái mà được mô tả mỗi nhóm từ.)
  2. taking a bath soft drinks house cleaning cycling fast food acne Key words Example: clean water, shower gel, clean tower taking a bath 1. fried chicken and chips, chain restaurants, popular _______ 2. bike, helmet, shoes, path _______ 3. sweetened drinks with a lot of gas _______ 4. black and white pimples on your body, especially on your face _______ 5. dustpan, broom, water, floor cleaner _______ Phương pháp giải: taking a bath: tắm soft drinks: nước ngọt house cleaning: dọn dẹp nhà cycling: đi xe đạp fast food: thức ăn nhanh acne: mụn Lời giải chi tiết: Key words Example: clean water, shower gel, clean towel taking a bath (Ví dụ: nước sạch, sữa tắm, khăn tắm sạch) (tắm) 1. fried chicken and chips, chain restaurants, popular 1. fast food (gà rán và khoai tây chiên, chuỗi nhà hàng, bình dân) (thức ăn nhanh) 2. bike, helmet, shoes, path 2. cycling (xe đạp, mũ bảo hiểm, giày dép, đường dẫn) (đi xe đạp) 3. sweetened drinks with a lot of gas 3. soft drinks (đồ uống ngọt có nhiều gas) (nước ngọt) 4. black and white pimples on your body, especially on your face 4. acne (nổi mụn đen và trắng trên cơ thể của bạn, đặc biệt là trên mặt của bạn) (mụn) 5. dustpan, broom, water, floor cleaner 5. house cleaning (gạt bụi, chổi, nước, nước lau sàn) (dọn nhà) Bài 5 5. Rearrange the words and phrases to make simple sentences. (Sắp xếp các từ và cụm từ để tạo thành câu đơn.) 1. a lot of/ We / to prevent / garlic / eat / the flu /. 2. do not / have much stress / in the countryside / People /. 3. your / eye drops / tired eyes / You / for / can use /. 4. my country / Green tea / in / a popular drink / is /. 5. keep you / and active / Physical activities / strong / help /. Lời giải chi tiết: 1. We eat a lot of garlic to prevent the flu. (Chúng ta ăn nhiều tỏi để ngăn ngừa cảm cúm.) 2. People in the countryside do not have much stress. (Người dân quê không có nhiều căng thẳng.) 3. You can use eyedrops for your tired eyes. (Bạn có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt cho đôi mắt mệt mỏi của mình.) 4. Green tea is a popular drink in my country. (Trà xanh là thức uống phổ biến ở nước tôi.) 5. Physical activities help keep you strong and active. (Các hoạt động thể chất giúp bạn mạnh mẽ và năng động.) Bài 6 6. Read and decide if the underlined parts are subject (S), verb (V), object (O), or adverb (ADV) of the sentences. (Đọc và quyết định xem các phần được gạch chân là chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O), hay trạng từ (ADV) của câu.)
  3. Phương pháp giải: S= Subject (Chủ từ): đứng đầu câu, luôn là danh từ V= Verb (Động từ): đứng sau chủ từ chỉ hoạt động của chủ từ O= Object (Tân ngữ): thường đứng sau động từ bổ nghĩa cho động từ ADV = Adverb (Trạng từ): dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, bổ sung nghĩa cho câu, thường đứng cuối câu hoặc đầu câu. Lời giải chi tiết: 1. She washes her face twice a day. S V O ADV (Cô ấy rửa mặt hai lần một ngày.) Giải thích: - Đứng đầu câu đóng vai trò chủ ngữ chỉ người “She” (Cô ấy). Trả lời cho câu hỏi “who” (Ai?) - Tiếp theo là động từ chỉ hoạt động “ wash” đi sau chủ từ số ít ở thì hiện tại đơn thành “washes” (rửa). - “ her face” (mặt của cô ấy) là tân ngữ bổ sung cho động từ : rửa cái gì -> rửa mặt của cô ấy. - “ twice a day” (2 lần/ ngày) đứng cuối câu là thành phần trạng từ để biểu thị thời gian. 2. Asian diets contain a lot of vegetables. S V O (Chế độ ăn của người châu Á chứa nhiều rau.) Giải thích: - Đứng đầu câu đóng vai trò chủ ngữ chỉ sự việc “Asian diets” (Chế độ ăn của người châu Á). Trả lời cho câu hỏi “what” (Cái gì?) - Động từ chỉ hoạt động “ contain” (bao gồm) đi sau chủ từ số nhiều ở thì hiện tại đơn - “a lot of vegetables” (nhiều rau) đứng cuối câu là tân ngữ bổ sung cho động từ. 3. My sister uses a lot of suncream in summer. S V O ADV (Em gái tôi sử dụng nhiều kem chống nắng vào mùa hè.) Giải thích: - Đứng đầu câu là danh tư đóng vai trò chủ ngữ chỉ người “My sister” (Em gái tôi). Trả lời cho câu hỏi “who” (Ai?). - Tiếp theo là động từ chỉ hoạt động “use” đi sau chủ từ số ít ở thì hiện tại đơn thành “uses” (sử dụng). Trả lời cho câu hỏi “what” (làm gì?) - “a lot of suncream” (nhiều kem chống nắng) là tân ngữ bổ sung cho động từ: Trả lời cho câu hỏi “which” (sử dụng cái gì) - “in summer” (vào mùa hè) đứng cuối câu là thành phần trạng từ để biểu thị thời gian. Trả lời cho câu hỏi “when” (khi nào). 4. He likes cycling in the park. S V O ADV (Anh ấy thích đạp xe trong công viên.) Giải thích:
  4. - Đứng đầu câu là danh tư đóng vai trò chủ ngữ chỉ người “He” (Anh ấy). Trả lời cho câu hỏi “who” (Ai?). - Tiếp theo là động từ chỉ hoạt động “like” đi sau chủ từ số ít ở thì hiện tại đơn thành “likes” ( thích). Trả lời cho câu hỏi “How” (Như thế nào) - “cycling” (đạp xe) là tân ngữ bổ sung cho động từ: Trả lời cho câu hỏi “which” (thích làm gì?) - “ in the park” (ở công . 5. My mother cooks food with very little cooking oil. S V O ADV (Mẹ tôi nấu thức ăn với rất ít dầu ăn.) Giải thích: - Đứng đầu câu là danh tư đóng vai trò chủ ngữ chỉ người “My mother” (Mẹ tôi). Trả lời cho câu hỏi “who” (Ai?). - Tiếp theo là động từ chỉ hoạt động “cook” đi sau chủ từ số ít ở thì hiện tại đơn thành “cooks” (nấu ăn). Trả lời cho câu hỏi.Trả lời cho câu hỏi “what” (làm gì?). - “food” (thức ăn) là tân ngữ bổ sung cho động từ: Trả lời cho câu hỏi “which” (nấu cái gì?) - “with very little cooking oil” (với rất ít dầu ăn) đứng cuối câu là thành phần trạng từ để bổ sung câu đầy đủ nghĩa. Trả lời cho câu hỏi “How” (Như thế nào). 1. Work in pairs. Discuss the tips below. Tick (√) the tips you think are good for your health and cross (x) the notes that are not. 2. Discuss and give reason(s) why you agree or disagree with a tip. Then share your ideas with the class. 3. Work in groups. Discuss and take notes of three things you can do to keep your house clean. Then share it with your class. Bài 1 1. Work in pairs. Discuss the tips below. Tick (√) the tips you think are good for your health and cross (x) the notes that are not. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các mẹo dưới đây. Tích (√) các mẹo bạn nghĩ tốt cho sức khỏe của bạn và gạch chéo (x) các ghi chú không có lợi.) Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Discuss and give reason(s) why you agree or disagree with a tip. Then share your ideas with the class.
  5. (Thảo luận và đưa ra các lý do tại sao bạn đồng ý hay không đồng ý với mẹo này. Sau đó chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp) Example: A:We agree with tip Number 1. (Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 1.) B:Why? (Tại sao?) A: Because hating makes you tired. (Bởi vì ghét làm cho bạn mệt mỏi.) A:We don’t agree with tip Number 1. (Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 1.) B;Why not? (Tại sao không?) A:Because there are bad people, andl we naturally hate them. (Bởi vì có những người xấu, và chúng ta tự nhiên ghét họ.) Lời giải chi tiết: 1. A: We agree with tip Number 2. (Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 2.) B: Why? (Tại sao?) A: Because skipping breakfast to lose weight helps us quickly have a slim body. (Vì bỏ bữa sáng để giảm cân giúp chúng ta nhanh chóng có thân hình thon gọn.) A: We don’t agree with tip Number 2. (Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 2.) B: Why not? (Tại sao không?) A: Because skipping breakfast to lose weight will make us sluggish and prone to many diseases. (Vì bỏ bữa sáng để giảm cân sẽ khiến chúng ta uể oải và dễ mắc nhiều bệnh.) 2. A: We agree with tip Number 3. (Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 3.) B: Why? (Tại sao?) A: Because doing exercise everyday makes us healthier. (Bởi vì tập thể dục hàng ngày giúp chúng ta khỏe mạnh hơn.) A: We agree with you. We should do a lot of exercises. (Chúng tôi đồng ý với bạn. Chúng ta nên làm rất nhiều bài tập.) 3. A: We agree with tip Number 4. (Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 4.) B: Why? (Tại sao?) A: Because eating until you feel 100% full helps us have more energy. (Bởi vì ăn cho đến khi bạn cảm thấy no 100% giúp chúng ta có nhiều năng lượng hơn.) A: We don’t agree with tip Number 4. (Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 4.) B;Why not? (Tại sao không?) A: Because eating until you feel 100% can cause bloating and indigestion. (Vì ăn đến khi cảm thấy hết 100% có thể gây đầy bụng, khó tiêu.) 4. A: We don’t agree with tip Number 5. (Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 5.) B: Why? (Tại sao?) A: Because we think we should take a bath twice a day, in the morning to wake up and in the afternoon. (Vì chúng tôi nghĩ nên tắm hai lần một ngày, buổi sáng thức dậy và buổi chiều.) A: We agree with tip Number 5. (Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 5.) B: Why? (Tại sao?) A: Because we only need to take a bath once a day after a long day. Taking bath more time will waste water. (Bởi vì chúng ta chỉ cần tắm một lần mỗi ngày sau một ngày dài. Tắm nhiều thời gian hơn sẽ làm lãng phí nước.) 5. A: We agree with tip Number 6. (Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 6.) B: Why? (Tại sao?) A: Because I think having a balanced diet for a long life is necessary. (Bởi vì tôi nghĩ rằng có một chế độ ăn uống cân bằng để có một cuộc sống lâu dài là cần thiết.) A: We don’t agree with tip Number 6. (Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 6.) B: Why not? (Tại sao không?) A: Because we only live once, we shoud eat which we want. (Bởi vì chúng ta chỉ sống một lần, chúng ta sẽ ăn những thứ chúng ta muốn.) 6. A: We agree with tip Number 7. (Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 7.)
  6. B: Why? (Tại sao?) A: Because changing the pillow cover once a month will clean bacteria. (Vì thay vỏ gối mỗi tháng một lần sẽ sạch vi khuẩn.) A: We don’t agree with tip Number 7. (Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 7.) B: Why not? (Tại sao không?) A:Because we shoud change our pillow every week. Once a month is too little. (Bởi vì chúng ta thường thay gối mỗi tuần. Mỗi tháng một lần là quá ít.) 7. A:We agree with tip Number 8. (Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 8.) B: Why? (Tại sao?) A: Because keeping warm in the winter not to get sick. (Vì giữ ấm vào mùa đông nên giúp chúng ta không bị ốm.) A:We agree with you. (Chúng tôi đồng ý với bạn.) Bài 3 3. Work in groups. Discuss and take notes of three things you can do to keep your house clean. Then share it with your class. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và ghi chú ba điều bạn có thể làm để giữ nhà bạn sạch sẽ. Sau đó chia sẻ với cả lớp) Lời giải chi tiết: 1. Do The Laundry (Giặt ủi) 2. Sweep the floor. (Quét nhà) 3. Clean up (Dọn dẹp) 4. wash the dishes (Rửa chén dĩa) 5. take out the rubbish (đổ rác) 1. Read the health tips and complete each statement (1 - 6) with one word from the text. 2. Choose the correct answer A, B or C to fill in each blank in the following passage. 3. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C. Bài 1 1. Read the health tips and complete each statement (1 - 6) with one word from the text. (Đọc các mẹo liên quan đến sức khỏe và hoàn thiện mỗi câu (1 - 6) với một từ trong đoạn văn.) HEALTH TIPS a. Eat less salt and sugar. They put us at the risk of heart disease. b. Drink enough water, about one and a half liters a day. Make sure that the water you are drinking is safe. Unsafe water can lead to many kinds of diseases. c. Do more physical activities like sports and housework. t helps keep you fit and active. d. Reduce sitting and screen time. Stand up every hour and do some simple exercise or walk around. Exercise your eyes too. e. Get seven to eight hours of good sleep each night. This helps both your mind and body work well f. Handwash regularly with soap and water. Clean hands help prevent the spread of some diseases. Statements 1. Eating a lot of salt or sugar can lead to___ disease. 2. Drink only ___ Water. 3. Doing housework is also a type of___ activity. 4. Stand up every hour and do some. ___ to reduce sitting time.
  7. 5. Your mind works well if you get enough good ___. 6. ___ regularly to prevent some diseases. Phương pháp giải: LỜI KHUYÊN SỨC KHỎE a. Ăn ít muối và đường. Chúng khiến chúng ta có nguy cơ mắc bệnh tim. b. Uống đủ nước, khoảng một lít rưỡi mỗi ngày. Đảm bảo rằng nước bạn đang uống là an toàn. Nguồn nước không an toàn có thể dẫn đến nhiều loại bệnh tật. c. Thực hiện các hoạt động thể chất nhiều hơn như thể dục thể thao và làm việc nhà. Nó giúp giữ cho bạn khỏe mạnh và năng động. d. Giảm thời gian ngồi và nhìn vào màn hình. Hãy đứng lên mỗi giờ và tập một số bài tập thể dục đơn giản hoặc đi bộ xung quanh. Tập thể dục cho đôi mắt của bạn. e. Ngủ đủ 7 đến 8 tiếng mỗi đêm. Điều này giúp cả tinh thần và thể chất của bạn hoạt động tốt f. Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước. Rửa tay sạch sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của một số bệnh. Lời giải chi tiết: 1. Eating a lot of salt or sugar can lead to heart disease. (Ăn nhiều muối hoặc đường có thể dẫn đến bệnh tim.) 2. Drink only safe water. (Chỉ uống nước an sạch.) 3. Doing housework is also a type of physical activity. (Làm việc nhà cũng là một loại hoạt động thể chất.) 4. Stand up every hour and do some exercise to reduce sitting time. (Đứng lên mỗi giờ và thực hiện một số bài tập thể dục để giảm thời gian ngồi.) 5. Your mind works well if you get enough good sleep. (Trí óc của bạn hoạt động tốt nếu bạn ngủ đủ giấc.) 6. Handwash regularly to prevent some diseases. (Thường xuyên rửa tay để phòng tránh một số bệnh.) Bài 2 2. Choose the correct answer A, B or C to fill in each blank in the following passage. (Chọn lựa câu trả lời đúng A, B, hoặc C để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.) My grandparents live in the countryside, and they have a big garden. They spend a lot of time working on it. When I visit them in summer. I often join them in the garden, and they teach me a lot of things about (1) ________. Vegetables come in different shapes, sizes, and (2) ________ They also grow differently as well. Carrots and potatoes grow (3) ________ the ground. We can’t see them. Some kinds of beans (4) ________ a high net to grow. Cabbages and cauliflower grow above the ground. My grandfather says that coloured vegetables are very good for health (5) ________ they provide a lot of natural vitamins, White cauliflower is (6) ________ in vitamin C. Orange carrots and red tomatoes contain vitamin A. (7) ________ have vitamins A, B, C, and E. My grandfather also says that gardening is a good way of(8) ________. It helps him keep fit and strong. 1. A. health B. vegetables C. exercise 2. A. colours B. prices C. weight 3. A. above B. on C. under 4.
  8. A. need B. provide C. have 5. A. and B. because C. so 6. A. rich B. poor C. low 7. A. Chicken B. Fish C. Pumpkins 8. A. resting B. relaxing C. exercising Lời giải chi tiết: 1. B health (n): sức khỏe vegetables (n): rau quả exercise (n): bài tập 2. A colours (n): màu sắc prices (n): giá cả weight (n): cân nặng 3. C above (prep): ở phía trên on (prep): ở trên under (prep): ở dưới 4. A need (v): cần provide (v): cung cấp have (v): có 5. B and (conj): và because (conj): bới vì so (conj): vì thế 6. A Rich (adj): giàu Poor (adj): nghèo Low (adj): thiếu 7. C Chicken (n): con gà Fish (n): con cá Pumpkins (n): quả bí ngô 8. C Resting (v): nghỉ ngơi Relaxing (v): thư giãn Exercising (v): tập thể dục My grandparents live in the countryside, and they have a big garden. They spend a lot of time working on it. When I visit them in summer. I often join them in the garden, and they teach me a lot of things about (1) vegetables. Vegetables come in different shapes, sizes, and (2) colors They also grow differently as
  9. well. Carrots and potatoes grow (3) under the ground. We can’t see them. Some kinds of beans (4) need a high net to grow. Cabbages and cauliflower grow above the ground. My grandfather says that coloured vegetables are very good for health (5)because they provide a lot of natural vitamins, White cauliflower is (6) rich in vitamin C. Orange carrots and red tomatoes contain vitamin A. (7) Pumpkins have vitamins A, B, C, and E. My grandfather also says that gardening is a good way of (8) exercising. It helps him keep fit and strong. Tạm dịch: Ông bà tôi sống ở quê, và họ có một khu vườn lớn. Họ dành nhiều thời gian làm việc trong đó. Khi tôi đến thăm họ vào mùa hè. Tôi thường cùng họ vào vườn và họ dạy tôi rất nhiều điều về các loại rau, rau củ có nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau Chúng cũng phát triển khác nhau. Cà rốt và khoai tây mọc dưới đất. Chúng tôi không thể nhìn thấy chúng. Một số loại đậu cần có lưới cao để trồng. Cải bắp và cải dầu mọc trên mặt đất. Ông tôi nói rằng rau colourecl rất tốt cho sức khỏe vì chúng cung cấp nhiều chất tự nhiên vitamin, Súp lơ trắng rất giàu vitamin C. Cà rốt cam và cà chua đỏ chứa nhiều vitamin A. Bí ngô có vitamin A, B, C và E. Ông tôi cũng nói rằng làm vườn là một cách tập thể dục tốt. Nó giúp anh ấy giữ được thân hình cân đối và mạnh mẽ. Bài 3 3. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.) In 2019, Spain was the healthiest country in the world. The secret is their Mediterranean diet. This diet focuses on healthy fats and proteins. This includes cold tomato soup, plenty of seafood (especially fish), and veggies. Spanish people say that they have some of the most delicious salads in the world. Due to the Mediterranean diet, the Spanish suffer from fewer diseases than the rest of the world. Physical health is important, but mental health is important too. Eight out of ten Spanish people are happy. Why? A major reason is the weather. Spain has beautiful weather all year round. Another reason is that Spain is home to a lively and relaxing culture. The Spanish enjoy the simple pleasures of life. 1. In 2019, Spain was number________ in health. A.one B. two C.ten 2. The Mediterranean diet includes________ A. lots of vegetables B.red meat C. potato soup 3. Spanish people ________. A. have more diseases than the rest of the world B. have fewer diseases than the rest of the world. C. do not have diseases 4. Beautiful________ makes the Spanish happy. A. beaches B. houses C. weather 5. The Spanish enjoy________. A. good food B. simple pleasures C. good education Phương pháp giải: Tạm dịch: Năm 2019, Tây Ban Nha là quốc gia khỏe mạnh nhất trên thế giới. Bí mật là chế độ ăn Địa Trung Hải của họ. Chế độ ăn kiêng này tập trung vào chất béo và protein lành mạnh. Điều này bao gồm súp cà chua lạnh, nhiều hải sản (đặc biệt là cá) và rau. Người Tây Ban Nha nói rằng họ có một số món salad ngon nhất trên thế giới. Do chế độ ăn Địa Trung Hải, người Tây Ban Nha mắc ít bệnh hơn những người còn lại. Sức khỏe thể chất là quan trọng, nhưng sức khỏe tinh thần cũng quan trọng. Cứ mười người Tây Ban Nha thì có tám người hạnh phúc. Tại sao? Một lý do chính là thời tiết. Tây Ban Nha có thời tiết đẹp quanh năm. Một lý do khác là Tây Ban Nha là nơi có nền văn hóa sống động và thư giãn. Người Tây Ban Nha tận hưởng những thú vui đơn giản của cuộc sống. Lời giải chi tiết:
  10. 1. A In 2019, Spain was number one in health. (Năm 2019, Tây Ban Nha đứng đầu về sức khỏe.) Thông tin: In 2019, Spain was the healthiest country in the world. Giải thích: One: một two: hai ten: mười => healthies = the number one in health (khỏe nhất = số 1 về sức khỏe) 2. A The Mediterranean diet includes lots of vegetables. (Chế độ ăn của người Địa Trung Hải bao gồm nhiều rau.) Thông tin: This includes cold tomato soup, plenty of seafood (especially fish), and veggies (Điều này bao gồm súp cà chua lạnh, nhiều hải sản (đặc biệt là cá) và rau.) Giải thích: lots of vegetables: nhiều rau red meat: thịt đỏ potato soup: súp khoai tây => veggies = vegetables (rau) 3. B Spanish people have fewer diseases than the rest of the world. (Người Tây Ban Nha có ít bệnh tật hơn so với phần còn lại của thế giới.) Thông tin: the Spanish suffer from fewer diseases than the rest of the world. ( Người Tây Ban Nha mắc ít bệnh hơn những người còn lại.) Giải thích: A. have more diseases than the rest of the world: mắc nhiều bệnh hơn phần còn lại của thế giới B. have fewer diseases than the rest of the world: ít bệnh tật hơn phần còn lại của thế giới. C. do not have diseases: không có bệnh 4. C Beautiful weather makes the Spanish happy. (Thời tiết đẹp làm người Tây Ban Nha vui.) Thông tin: Eight out of ten Spanish people are happy. Why? A major reason is the weather. (Cứ mười người Tây Ban Nha thì có tám người hạnh phúc. Tại sao? Một lý do chính là thời tiết.) Giải thích: Beaches: Bãi biển Houses: những ngôi nhà Weather: thời tiết 5. B The Spanish enjoy simple pleasures. Thông tin: The Spanish enjoy the simple pleasures of life. (Người Tây Ban Nha tận hưởng những thú vui đơn giản của cuộc sống.) Giải thích: good food: thức ăn ngon simple pleasures: những niềm vui đơn giản good education: giáo dục tốt 1. Write complete sentences from the prompts. 2. Write a reason for each tip. 3. Tick (v⁄) five things you think you need to do every day to have a healthy life. Then write a short passage of about 70 words about ït. Bài 1 1. Write complete sentences from the prompts (Viết các câu hoàn chình từ các gợi ý.) 1. Please / eye exercises / keep / eyes / getting dry. ___________________________________________________________
  11. 2. People / Iceland / eat / lot / fresh fish. ___________________________________________________________ 3. Air pollution / be / really harmful / our health. ___________________________________________________________ 4. Going to bed / getting up / early / be / good / your health. ___________________________________________________________ 5. Healthy food/ love / laughter / bring / healthy life. ___________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Please do eye exercises to keep your eyes from getting dry. (Hãy tập các bài tập cho mắt để mắt không bị khô.) Giải thích: - do exercise: tập thể dục => do eye exercises: tập các bài tập cho mắt - do to..: làm cái gì để làm gì - keep O from: ngăn chặn ai/ cái gì từ... 2. People in Iceland eat a lot of fresh fish. (Người dân Iceland ăn rất nhiều cá tươi.) Giải thích: - in + danh từ chỉ nơi chốn: ở đâu - Cụm từ: a lot of (nhiều) + danh từ số nhiều 3. Air pollution is really harmful to our health (Ô nhiễm không khí thực sự có hại cho sức khỏe của chúng ta.) Giải thích: - Air pollution ( Ô nhiễm không khí) : chủ ngữ số ít. Trong câu chỉ thực trạng hiện tại nên chia “ be” theo thì hiện tại đơn => Air pollution + is - Cụm từ “ harmful + to” : Có hại cho 4. Going to bed and getting up early are good for your health. (Đi ngủ và dậy sớm rất tốt cho sức khỏe của bạn.) Giải thích: - and: và => Going to bed and getting up early: Đi ngủ và dậy sớm - Hoạt động hằng ngày nên chia thì hiện tại đơn, chủ từ số nhiều + are => “be” 5. Healthy food, love, and laughter bring a healthy life. (Thức ăn lành mạnh, tình yêu và tiếng cười mang lại một cuộc sống lành mạnh.) Giải thích: - Chủ từ số nhiều + động từ nguyên mẫu => bring - đứng trươc cụm danh từ “healthy life” (cuộc sống lành mạnh) cần mạo từ xác định số lượng => a (một) Bài 2 2. Write a reason for each tip. (Viết một lý do cho mỗi mẹo.) Example: (Ví dụ) Eat less high-fat food. (Ăn ít thức ăn giàu chất béo.) Reason: You will put on weight. (Lý do: Bạn sẽ tăng cân.) 1. Do more physical activities. Reason: ___________________________________________________________ 2. Eat a lot of red fruit and vegetables. Reason: ___________________________________________________________ 3. Use eyedrops when you are doing a lot of reading. Reason: ___________________________________________________________ 4. Keep your house clean. Reason: ___________________________________________________________ 5. Laugh more and stay relaxed. Reason: ___________________________________________________________ Phương pháp giải: Cấu trúc: You + will+ động từ nguyên mẫu + tân ngữ : Bạn sẽ